Có 1 kết quả:

丁壯 đinh tráng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Người đàn ông mạnh mẽ.
2. Người đàn ông làm công việc nặng nhọc do quan sai.
3. Cũng gọi là “tráng đinh” 壯丁.